Thời gian biểu của TTS tại Trung tâm Đào tạo JAVIET
|
06 : 00 ~ |
Thức giấc 起床 |
|
06 : 15 ~ 06 : 30 |
Vệ sinh phòng ở, lớp học 寮・教室にて清掃 |
|
06 : 30 ~ 07 : 00 |
Rèn luyện nâng cao thể lực 体力増強(マラソン・腕立て) |
|
07 : 10 ~ 07 : 50 |
Ăn sáng 朝食 |
|
08 : 20 ~ 08 : 50 |
Tiết 1 1時間目 |
|
09 : 00 ~ 09 : 50 |
Tiết 2 2時間目 |
|
10 : 00 ~ 10 : 50 |
Tiết 3 3時間目 |
|
11 : 00 ~ 11 : 50 |
Tiết 4 4時間目 |
|
12 : 00 ~ 12 : 30 |
Ăn trưa tại KTX 寮で昼食 |
|
12 : 30 ~ 13 : 20 |
Nghỉ trưa tại KTX 寮で昼休憩 |
2. Buổi chiều 午後
|
13 : 25 ~ 13 : 30 |
5 phút Yoga cười(ウォーミングアップ:5分笑ヨガ) |
|
13 : 30 ~ 14 : 20 |
Tiết 5 5時間目 |
|
14 : 30 ~ 15 : 20 |
Tiết 6 6時間目x |
|
15 : 30 ~ 16 : 20 |
Tự học 自習 |
|
16 : 30 ~ 18 : 00 |
Thời gian tự do 自由時間 |
|
18 : 00 ~ 18 : 30 |
Ăn tối tại KTX 寮で夕食 |
|
18 : 40 ~ 19 : 30 |
Học phụ đạo đối với học sinh yếu kém 補習時間 個別指導 |
|
19 : 30 ~ 22 : 00 |
Tập trung tự học trên lớp 教室で自習 |
|
22 : 00 ~ 22 : 30 |
Viết nhật ký 日記に書く |
|
23 : 00 ~ |
Đi ngủ 就寝 |
